Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
果 か
Trái cây
釣損 つりそん
hư hại do cẩu.
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)
お釣 おつり
tiền thối lại.
釣堀 つりぼり
ao cá.
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa