Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路市民球場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
地球市民 ちきゅうしみん [ĐỊA CHẦU THỊ DÂN]
Công dân toàn cầu
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.