Các từ liên quan tới 鈴木勝 (観光学者)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
勝者 しょうしゃ
người chiến thắng.
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.