Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄の島
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép