Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄人奪還作戦
奪還 だっかん
sự lấy lại; đoạt lại
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人道作戦 じんどうさくせん
thao tác nhân đạo
還元鉄 かんげんてつ
giảm sắt
争奪戦 そうだつせん
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.