Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄塔 てっとう
tháp sắt
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.