Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
鉄山 てつざん
mỏ sắt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi