Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄格子 てつごうし
(1) lò nướng (bằng sắt), mạng (giàn) hoặc những quán rượu;(2) nhà tù (sl.)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm