Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄槌打ち
鉄槌 てっつい
búa sắt
打ち出の小槌 うちでのこづち
chiếc đũa thần; cái chuỳ thần
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄槌を下す てっついをくだす
trấn áp (tội phạm, sự tham nhũng...)
相槌を打つ あいづちをうつ
sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.