Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
鉄砲 てっぽう
cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
山砲 さんぽう
súng núi
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古鉄 ふるがね ふるてつ ふるかね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
豆鉄砲 まめでっぽう
ống xì thổi hột đậu
鉄砲水 てっぽうみず
lũ quét
竹鉄砲 たけでっぽう
bamboo gun (toy)