Các từ liên quan tới 鉄血†Gravity
鉄血 てっけつ
vũ lực tàn bạo (chính sách)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄芽球性貧血 てつがきゅうせいひんけつ
thiếu máu nguyên hồng cầu
鉄欠乏性貧血 てつけつぼうせいひんけつ
thiếu máu thiếu sắt