Các từ liên quan tới 鉄鍋のジャン!!2nd
鉄鍋 てつなべ
nồi sắt, chảo sắt
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề