Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉛釉 えんゆう なまりぐすり なまりゆう
men chì
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土器片 どきへん
mảnh sành; mảnh gốm
施釉 せゆう
lớp men tráng; tráng men