Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉾田市
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
山鉾 やまぼこ
liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).