Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滴定 てきてい
titration
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
滴定量 てきていりょう
độ chuẩn (hóa học).
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ