Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀器 ぎんき
đồ dùng, dụng cụ, đồ đựng... bằng bạc
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
食器 しょっき
bát đĩa
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.