Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銅山区
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
銅山 どうざん
mỏ đồng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).