Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銅川市
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).