Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú