Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鋭感剤
鋭感 えいかん するどかん
tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
減感剤 げんかんざい
chất khử nhạy
増感剤 ぞーかんざい
chất làm nhạy
感熱剤 かんねつざい
đốt nóng thuốc cảm quang
光増感剤 こーぞーかんざい
chất nhạy quang
抗感染剤 こーかんせんざい
thuốc chống lây nhiễm