鋭角的
えいかくてき「DUỆ GIÁC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có góc cạnh, góc cạnh

鋭角的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋭角的
鋭角 えいかく
góc nhọn
鋭角三角形 えいかくさんかくけい えいかくさんかっけい
hình tam giác sắc nhọn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
多角的 たかくてき
nhiều phía
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
鋭 えい
độ sắc nét
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
多角的清算 たかくてきせいさん
bù trừ nhiều bên.