Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鋼の救世主
救世主 きゅうせいしゅ
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
救世 きゅうせい ぐぜ くせ
cứu thế, cứu rỗi
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救い主 すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.