Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鋼の錬金術師
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
錬鋼 れんこう ねはがね
đã gia công tôi luyện
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật