Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
卵の殻 たまごのから
vỏ trứng
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
殻の内部 からのないぶ
bên trong vỏ
鋼 はがね こう
thép, gang
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
地殻 ちかく
vỏ trái đất