Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
緞子 どんす
vải lụa; vải xa tanh
緞帳 どんちょう
dày che màn; thả rèm cửa
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS