Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍬下年季
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
ズボンした ズボン下
quần đùi
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
年下 としした
ít tuổi hơn
年季奉公 ねんきぼうこう
lao động có giao kèo, lao động theo khế ước
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年季が入る ねんきがはいる
dày dặn kinh nghiệm