自分の為に
じぶんのために
Cho chính mình; cho mục đích (của) chính mình

自分の為に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の為に
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
自分のために じぶんのために
vì bản thân
為に ために
cho; nhằm mục đích, vì mục đích (của); vì quyền lợi (của ai); để cho; thay mặt
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.