Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鐘のある塔 かねのあるとう
gác chuông.
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
鐘の音 かねのね かねのおと
tiếng chuông.
鐘 かね
chuông.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
鳴る なる
gáy
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
除夜の鐘 じょやのかね
Tiếng chuông đêm giao thừa