Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鐘釣温泉
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
釣鐘草 つりがねそう
giống cây hoa chuông
釣り鐘 つりがね
chuông treo (ở chùa...)
釣り鐘草 つりがねそう
Cây hoa chuông.
釣り鐘虫 つりがねむし つりがねちゅう
chuông animalcule (sâu bọ)
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn