Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
長髪 ちょうはつ
Tóc dài
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
女髪結い おんなかみゆい
thợ làm tóc nữ
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
長女 ちょうじょ
chị hai