年長ける
としたける ねんちょうける「NIÊN TRƯỜNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để trồng cũ (già)
Bảng chia động từ của 年長ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年長ける/としたけるる |
Quá khứ (た) | 年長けた |
Phủ định (未然) | 年長けない |
Lịch sự (丁寧) | 年長けます |
te (て) | 年長けて |
Khả năng (可能) | 年長けられる |
Thụ động (受身) | 年長けられる |
Sai khiến (使役) | 年長けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年長けられる |
Điều kiện (条件) | 年長ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 年長けいろ |
Ý chí (意向) | 年長けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 年長けるな |