Các từ liên quan tới 長久保公園都市緑化植物園
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
公園 こうえん
công viên
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú