Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長坂寿久
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất