Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長宗我部地検帳
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
我宗の徒 わがしゅうのと わがむねのと
tín đồ (của) tên gọi (của) tôi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検地 けんち
sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
地検 ちけん
Văn phòng uỷ viên công tố địa phương
地図帳 ちずちょう
tập bản đồ
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận