Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長岡休無
む。。。 無。。。
vô.
無休 むきゅう
sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ.
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
連中無休 れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
無期休会 むききゅうかい
nghỉ không thời hạn
年中無休 ねんじゅうむきゅう
mở suốt năm (cửa hàng)
無給休暇 む きゅうきゅう か
nghỉ không lương