Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎七左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
左義長 さぎちょう
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
侍衛長 じえいちょう さむらいまもるちょう
đội trưởng (của) bảo vệ