Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎思元
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)