Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎水辺の森公園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
公辺 こうへん おおやけあたり
những nghi lễ công cộng; những quan hệ công cộng
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
公園 こうえん
công viên
長辺 ちょうへん ちょう へん
chiều dài của hình chữ nhật
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
水辺 みずべ すいへん
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu