長徳 ちょうとく
thời Choutoku (995.2.22-999.1.13)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn