Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長月 神無月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng