Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
長期 ちょうき
đằng đẵng
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn
短期プライムレート たんきプライムレート
lãi suất cơ bản ngắn hạn