長期化
ちょうきか「TRƯỜNG KÌ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kéo dài
Bảng chia động từ của 長期化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長期化する/ちょうきかする |
Quá khứ (た) | 長期化した |
Phủ định (未然) | 長期化しない |
Lịch sự (丁寧) | 長期化します |
te (て) | 長期化して |
Khả năng (可能) | 長期化できる |
Thụ động (受身) | 長期化される |
Sai khiến (使役) | 長期化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長期化すられる |
Điều kiện (条件) | 長期化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長期化しろ |
Ý chí (意向) | 長期化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長期化するな |