Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正長 しょうちょう
thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar
家長権 かちょうけん
tộc trưởng ngay