Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田区
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
区長 くちょう
khu trưởng.
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.