Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
長子 ちょうし えこ
con trai lớn