Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田正松
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
正長 しょうちょう
thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar