Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
重元素 じゅうげんそ
nguyên tố nặng
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng