Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất