Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)