Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
長男 ちょうなん
cậu cả
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.